Hyundai i10

Thông số cơ bản

Kiểu dáng :Sedan, Hatchback (5 chỗ 1 đầu)

Kích thước :3,995 x 1,680 x 1,520

Hộp số :Sàn, Tự động

Nhiên liệu :Xăng

Màu :Trắng, Bạc, Đỏ, Vàng cát, Xanh

Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 360,000,000

Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
grand i10
Thiết kế đậm chất thể thao
Grand i10 All New thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại
grand i10
grand i10

Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang

grand i10

Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước

grand i10

Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung

Tiện nghi & an toàn trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng các tính năng an toàn vượt tầm phân khúc.
grand i10
Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ
Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.
grand i10
grand i10

Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang

grand i10

Đèn sương mù tích hợp trên cản trước thể thao

Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ
Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.
grand i10

Cạnh Bên

grand i10

Gương chiếu hậu gập điện tích hợp sưởi gương

grand i10

Tay nắm cửa mạ chrome

grand i10

Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung

grand i10

Mặt sau

grand i10

Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước

grand i10

Đèn phanh trên cao

Tiện nghi trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
grand i10
Khả năng vận hành xuất sắc
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
grand i10
Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
grand i10
grand i10

Hộp số sàn

Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

grand i10

Hộp số tự động

Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.

An toàn vượt trội
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
grand i10

Camera lùi

Việc di chuyển lùi cũng như đỗ xe trở nên dễ dàng hơn với hình ảnh sắc nét từ camera lùi

grand i10

Cảm biến áp suất lốp

Loại bỏ nỗi lo về các vấn đề về lốp xe, an tâm tận hưởng các chuyến đi

grand i10

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế 2

Tận hưởng hàng ghế thứ 2 với cửa gió điều hòa và cổng sạc USB

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật i10 1.2 Hatchback i10 1.2 Sedan
Kiểu xe, số chỗ ngồi Hatchback 5 chỗ Sedan 5 chỗ
Nguồn gốc Lắp ráp Lắp ráp
Kích thước DRC (mm) 3.805 x 1.680 x 1.520 3,995 x 1,680 x 1,520
Trục cơ sở (mm) 2.450 2.450
Khoảng sáng gầm (mm) 157 157
Động cơ Xăng, Kappa 1.2 MPi Xăng, Kappa 1.2 MPi
Dung tích 1197cc 1197cc
Công suất cực đại 83Ps / 6000rpm 83Ps / 6000 rpm
Mô-men xoắn cực đại 114Nm / 4000 rpm 114Nm / 4000rpm
Hộp số 5MT/4AT 5MT/4AT
Mức tiêu hao nhiên liệu 5.8L 6.3L
Mâm lốp – Vành sắt, 165/70R14

(i10 1.2MT  tiêu chuẩn)

– Vành đúc, 175/60 R15

(02 bản còn lại)

– Vành đúc, 175/60R14 (1.2AT)

– Vành thép, 165/70 R14 (02 bản còn lại)

Bình nhiên liệu (L) 37 37
Phanh trước/sau Đĩa/ Tang trống Đĩa/ Tang trống
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/ Thanh xoắn MacPherson/ Thanh xoắn

Tính Toán trả góp xe: Hyundai i10

Số tiền vay
(% giá trị xe)
Thời hạn vay
(năm)
call to Hyundai Sông Hàn
đăng lý lái thử